Hydrite Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hydrite viên nén

công ty tnhh united international pharma - natri clorid ; natri bicarbonat; kali clorid ; dextrose khan - viên nén - 350 mg; 250 mg; 150 mg; 2g

Nataplex Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nataplex dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dp châu Á - thái bình dương - dextrose; d-pantothenol; acid ascorbic; thiamin hydroclorid; riboflavin ; niacinamide; pyridoxin hydroclorid - dung dịch truyền tĩnh mạch - 25g/500ml; 250mg/500ml; 500mg/500ml; 125mg/500ml; 25mg/500ml; 625mg/500ml; 25mg/500ml

Nepalis 1,5% Dung dịch thẩm phân phúc mạc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nepalis 1,5% dung dịch thẩm phân phúc mạc

công ty cổ phần dược phẩm am vi - dextrose monohydrat ; natri clorid ; natri lactat ; canxi clorid dihydrat ; magnesi clorid.6h2o - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 1,5g; 538mg; 448mg; 25,7mg; 5,08mg

Nepalis 2,5% Dung dịch thẩm phân phúc mạc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nepalis 2,5% dung dịch thẩm phân phúc mạc

công ty cổ phần dược phẩm am vi - dextrose monohydrat; natri clorid; natri lactat; canxi clorid dihydrat; magnesi clorid.6h2o - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 2,5g/100ml; 538mg/100ml; 448mg/100ml; 25,7mg/100ml; 5,08mg/100ml

JW Amigold 8,5% Injection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

jw amigold 8,5% injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

jw pharmaceutical corporation - l-isoleucine ; l-leusine ; l-lysine (dưới dạng l-lysine acetate) ; l-methionine ; l-phenylalanine ; l-threonine ; l-tryptophan ; l-valine ; l-alanine ; l-arginine ; l-histidine ; l-proline; l- serine; glycine; l-cysteine hcl - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1,475g; 1,925g; 1,550g; 1,125g; 1,2g; 0,85g; 0,325g; 1,4g; 1,5g; 2,025g; 0,6g; 2,375g; 1,25g; 2,975g; 0,05g

Astymin Liquid Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

astymin liquid sirô

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - cứ 15ml si rô chứa: l. leucin ; l. isoleucine ; l. lysine hcl ; l. methionine ; l. phenylalamine ; l. threonine ; l. tryptophan ; l. valine ; thiamin hcl ; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat) - sirô - 18,3mg; 5,9mg; 25mg; 9,2mg; 5mg; 4,2mg; 5mg; 6,7mg; 5mg; 3mg

Taxewell-120 Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

taxewell-120 dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh kiến việt - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 120mg/3ml

Taxewell-20 Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

taxewell-20 dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh kiến việt - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 20mg/0,5ml

Taxewell-80 Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

taxewell-80 dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh kiến việt - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 80mg/2ml

Glucose 20% Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucose 20% dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - dextrose - dung dịch tiêm truyền - 20g/100ml